1 nghìn Bảng Saint Helena sang Lev Bungari

Đổi tiền SHP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
2.320,91 bgn

£1,000 SHP = лв2,321 BGN

Mid-market exchange rate at 04:50

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Lev Bungari
1 SHP2.32091 BGN
5 SHP11.60455 BGN
10 SHP23.20910 BGN
20 SHP46.41820 BGN
50 SHP116.04550 BGN
100 SHP232.09100 BGN
250 SHP580.22750 BGN
500 SHP1,160.45500 BGN
1000 SHP2,320.91000 BGN
2000 SHP4,641.82000 BGN
5000 SHP11,604.55000 BGN
10000 SHP23,209.10000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Saint Helena
1 BGN0.43087 SHP
5 BGN2.15433 SHP
10 BGN4.30865 SHP
20 BGN8.61730 SHP
50 BGN21.54325 SHP
100 BGN43.08650 SHP
250 BGN107.71625 SHP
500 BGN215.43250 SHP
1000 BGN430.86500 SHP
2000 BGN861.73000 SHP
5000 BGN2,154.32500 SHP
10000 BGN4,308.65000 SHP