100 Bảng Saint Helena sang Lev Bungari

Đổi tiền SHP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 shp
231,77 bgn

£1,000 SHP = лв2,318 BGN

Mid-market exchange rate at 10:44

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Lev Bungari
1 SHP2.31768 BGN
5 SHP11.58840 BGN
10 SHP23.17680 BGN
20 SHP46.35360 BGN
50 SHP115.88400 BGN
100 SHP231.76800 BGN
250 SHP579.42000 BGN
500 SHP1,158.84000 BGN
1000 SHP2,317.68000 BGN
2000 SHP4,635.36000 BGN
5000 SHP11,588.40000 BGN
10000 SHP23,176.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Saint Helena
1 BGN0.43147 SHP
5 BGN2.15733 SHP
10 BGN4.31466 SHP
20 BGN8.62932 SHP
50 BGN21.57330 SHP
100 BGN43.14660 SHP
250 BGN107.86650 SHP
500 BGN215.73300 SHP
1000 BGN431.46600 SHP
2000 BGN862.93200 SHP
5000 BGN2,157.33000 SHP
10000 BGN4,314.66000 SHP