50 Lev Bungari sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền BGN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
21,57 shp

лв1,000 BGN = £0,4314 SHP

Mid-market exchange rate at 13:10

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Saint Helena
1 BGN0.43138 SHP
5 BGN2.15690 SHP
10 BGN4.31380 SHP
20 BGN8.62760 SHP
50 BGN21.56900 SHP
100 BGN43.13800 SHP
250 BGN107.84500 SHP
500 BGN215.69000 SHP
1000 BGN431.38000 SHP
2000 BGN862.76000 SHP
5000 BGN2,156.90000 SHP
10000 BGN4,313.80000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Lev Bungari
1 SHP2.31814 BGN
5 SHP11.59070 BGN
10 SHP23.18140 BGN
20 SHP46.36280 BGN
50 SHP115.90700 BGN
100 SHP231.81400 BGN
250 SHP579.53500 BGN
500 SHP1,159.07000 BGN
1000 SHP2,318.14000 BGN
2000 SHP4,636.28000 BGN
5000 SHP11,590.70000 BGN
10000 SHP23,181.40000 BGN