500.000.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền SAR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

SR1,000 SAR = ₩384,5 KRW

Mid-market exchange rate at 18:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi SAR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Won Hàn Quốc
1 SAR384.52200 KRW
5 SAR1,922.61000 KRW
10 SAR3,845.22000 KRW
20 SAR7,690.44000 KRW
50 SAR19,226.10000 KRW
100 SAR38,452.20000 KRW
250 SAR96,130.50000 KRW
500 SAR192,261.00000 KRW
1,000 SAR384,522.00000 KRW
2,000 SAR769,044.00000 KRW
5,000 SAR1,922,610.00000 KRW
10,000 SAR3,845,220.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riyal Ả Rập Xê Út
1,000 KRW2.60063 SAR
2,000 KRW5.20126 SAR
5,000 KRW13.00315 SAR
10,000 KRW26.00630 SAR
20,000 KRW52.01260 SAR
30,000 KRW78.01890 SAR
40,000 KRW104.02520 SAR
50,000 KRW130.03150 SAR
60,000 KRW156.03780 SAR
45,000,000 KRW117,028.35000 SAR
75,000,000 KRW195,047.25000 SAR
78,000,000 KRW202,849.14000 SAR
100,000,000 KRW260,063.00000 SAR
330,000,000 KRW858,207.90000 SAR
500,000,000 KRW1,300,315.00000 SAR
1,800,000,000 KRW4,681,134.00000 SAR
1,900,000,000 KRW4,941,197.00000 SAR
10,000,000,000 KRW26,006,300.00000 SAR
15,200,000,000 KRW39,529,576.00000 SAR
36,100,000,000 KRW93,882,743.00000 SAR
45,600,000,000 KRW118,588,728.00000 SAR