5.000 Peso Philippines sang Tala Samoa

Đổi tiền PHP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 php
231,51 wst

₱1,000 PHP = WS$0,04630 WST

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Tala Samoa
1 PHP0.04630 WST
5 PHP0.23151 WST
10 PHP0.46302 WST
20 PHP0.92604 WST
50 PHP2.31509 WST
100 PHP4.63018 WST
250 PHP11.57545 WST
500 PHP23.15090 WST
1000 PHP46.30180 WST
2000 PHP92.60360 WST
5000 PHP231.50900 WST
10000 PHP463.01800 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Philippines
1 WST21.59740 PHP
5 WST107.98700 PHP
10 WST215.97400 PHP
20 WST431.94800 PHP
50 WST1,079.87000 PHP
100 WST2,159.74000 PHP
250 WST5,399.35000 PHP
500 WST10,798.70000 PHP
1000 WST21,597.40000 PHP
2000 WST43,194.80000 PHP
5000 WST107,987.00000 PHP
10000 WST215,974.00000 PHP