10 nghìn Tala Samoa sang Peso Philippines

Đổi tiền WST sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 wst
215.685 php

WS$1,000 WST = ₱21,57 PHP

Mid-market exchange rate at 19:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Philippines
1 WST21.56850 PHP
5 WST107.84250 PHP
10 WST215.68500 PHP
20 WST431.37000 PHP
50 WST1,078.42500 PHP
100 WST2,156.85000 PHP
250 WST5,392.12500 PHP
500 WST10,784.25000 PHP
1000 WST21,568.50000 PHP
2000 WST43,137.00000 PHP
5000 WST107,842.50000 PHP
10000 WST215,685.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Tala Samoa
1 PHP0.04636 WST
5 PHP0.23182 WST
10 PHP0.46364 WST
20 PHP0.92728 WST
50 PHP2.31819 WST
100 PHP4.63638 WST
250 PHP11.59095 WST
500 PHP23.18190 WST
1000 PHP46.36380 WST
2000 PHP92.72760 WST
5000 PHP231.81900 WST
10000 PHP463.63800 WST