Rupee Ấn Độ sang Tala Samoa
Đổi tiền INR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang WST
1 INR = 0,03285 WST
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tala Samoa
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tala Samoa | |
---|---|
1 INR | 0.03285 WST |
5 INR | 0.16426 WST |
10 INR | 0.32853 WST |
20 INR | 0.65705 WST |
50 INR | 1.64263 WST |
100 INR | 3.28527 WST |
250 INR | 8.21318 WST |
300 INR | 9.85581 WST |
500 INR | 16.42635 WST |
600 INR | 19.71162 WST |
1000 INR | 32.85270 WST |
2000 INR | 65.70540 WST |
5000 INR | 164.26350 WST |
10000 INR | 328.52700 WST |
25000 INR | 821.31750 WST |
50000 INR | 1,642.63500 WST |
100000 INR | 3,285.27000 WST |
1000000 INR | 32,852.70000 WST |
1000000000 INR | 32,852,700.00000 WST |
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 WST | 30.43890 INR |
5 WST | 152.19450 INR |
10 WST | 304.38900 INR |
20 WST | 608.77800 INR |
50 WST | 1,521.94500 INR |
100 WST | 3,043.89000 INR |
250 WST | 7,609.72500 INR |
500 WST | 15,219.45000 INR |
1000 WST | 30,438.90000 INR |
2000 WST | 60,877.80000 INR |
5000 WST | 152,194.50000 INR |
10000 WST | 304,389.00000 INR |