Đổi tiền PHP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Peso Philippines sang Krona Thụy Điển

5.000 php
896,34 sek

₱1,000 PHP = kr0,1793 SEK

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krona Thụy Điển
1 PHP0.17927 SEK
5 PHP0.89634 SEK
10 PHP1.79268 SEK
20 PHP3.58536 SEK
50 PHP8.96340 SEK
100 PHP17.92680 SEK
250 PHP44.81700 SEK
500 PHP89.63400 SEK
1000 PHP179.26800 SEK
2000 PHP358.53600 SEK
5000 PHP896.34000 SEK
10000 PHP1,792.68000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Philippines
1 SEK5.57824 PHP
5 SEK27.89120 PHP
10 SEK55.78240 PHP
20 SEK111.56480 PHP
50 SEK278.91200 PHP
100 SEK557.82400 PHP
250 SEK1,394.56000 PHP
500 SEK2,789.12000 PHP
1000 SEK5,578.24000 PHP
2000 SEK11,156.48000 PHP
5000 SEK27,891.20000 PHP
10000 SEK55,782.40000 PHP