1 nghìn Krona Thụy Điển sang Peso Philippines

Đổi tiền SEK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
5.584,79 php

kr1,000 SEK = ₱5,585 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Philippines
1 SEK5.58479 PHP
5 SEK27.92395 PHP
10 SEK55.84790 PHP
20 SEK111.69580 PHP
50 SEK279.23950 PHP
100 SEK558.47900 PHP
250 SEK1,396.19750 PHP
500 SEK2,792.39500 PHP
1000 SEK5,584.79000 PHP
2000 SEK11,169.58000 PHP
5000 SEK27,923.95000 PHP
10000 SEK55,847.90000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krona Thụy Điển
1 PHP0.17906 SEK
5 PHP0.89529 SEK
10 PHP1.79058 SEK
20 PHP3.58116 SEK
50 PHP8.95290 SEK
100 PHP17.90580 SEK
250 PHP44.76450 SEK
500 PHP89.52900 SEK
1000 PHP179.05800 SEK
2000 PHP358.11600 SEK
5000 PHP895.29000 SEK
10000 PHP1,790.58000 SEK