10 nghìn Peso Philippines sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền PHP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
675,46 pln

₱1,000 PHP = zł0,06755 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Zloty Ba Lan
1 PHP0.06755 PLN
5 PHP0.33773 PLN
10 PHP0.67546 PLN
20 PHP1.35091 PLN
50 PHP3.37729 PLN
100 PHP6.75457 PLN
250 PHP16.88643 PLN
500 PHP33.77285 PLN
1000 PHP67.54570 PLN
2000 PHP135.09140 PLN
5000 PHP337.72850 PLN
10000 PHP675.45700 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Philippines
1 PLN14.80480 PHP
5 PLN74.02400 PHP
10 PLN148.04800 PHP
20 PLN296.09600 PHP
50 PLN740.24000 PHP
100 PLN1,480.48000 PHP
250 PLN3,701.20000 PHP
500 PLN7,402.40000 PHP
1000 PLN14,804.80000 PHP
2000 PLN29,609.60000 PHP
5000 PLN74,024.00000 PHP
10000 PLN148,048.00000 PHP