500 Krone Na Uy sang Franc CFP

Đổi tiền NOK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
5.250 xpf

kr1,000 NOK = ₣10,50 XPF

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc CFP
1 NOK10.49980 XPF
5 NOK52.49900 XPF
10 NOK104.99800 XPF
20 NOK209.99600 XPF
50 NOK524.99000 XPF
100 NOK1,049.98000 XPF
250 NOK2,624.95000 XPF
500 NOK5,249.90000 XPF
1000 NOK10,499.80000 XPF
2000 NOK20,999.60000 XPF
5000 NOK52,499.00000 XPF
10000 NOK104,998.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krone Na Uy
1 XPF0.09524 NOK
5 XPF0.47620 NOK
10 XPF0.95240 NOK
20 XPF1.90479 NOK
50 XPF4.76199 NOK
100 XPF9.52397 NOK
250 XPF23.80993 NOK
500 XPF47.61985 NOK
1000 XPF95.23970 NOK
2000 XPF190.47940 NOK
5000 XPF476.19850 NOK
10000 XPF952.39700 NOK