5 Krone Na Uy sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền NOK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
11.915 vnd

kr1,000 NOK = ₫2.383 VND

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đồng Việt Nam
1 NOK2,382.94000 VND
5 NOK11,914.70000 VND
10 NOK23,829.40000 VND
20 NOK47,658.80000 VND
50 NOK119,147.00000 VND
100 NOK238,294.00000 VND
250 NOK595,735.00000 VND
500 NOK1,191,470.00000 VND
1000 NOK2,382,940.00000 VND
2000 NOK4,765,880.00000 VND
5000 NOK11,914,700.00000 VND
10000 NOK23,829,400.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krone Na Uy
1000 VND0.41965 NOK
2000 VND0.83930 NOK
5000 VND2.09825 NOK
10000 VND4.19649 NOK
20000 VND8.39298 NOK
50000 VND20.98245 NOK
100000 VND41.96490 NOK
200000 VND83.92980 NOK
500000 VND209.82450 NOK
1000000 VND419.64900 NOK
2000000 VND839.29800 NOK
5000000 VND2,098.24500 NOK