1 nghìn Krone Na Uy sang Baht Thái

Đổi tiền NOK sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
3.337,31 thb

kr1,000 NOK = ฿3,337 THB

Mid-market exchange rate at 22:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Baht Thái
1 NOK3.33731 THB
5 NOK16.68655 THB
10 NOK33.37310 THB
20 NOK66.74620 THB
50 NOK166.86550 THB
100 NOK333.73100 THB
250 NOK834.32750 THB
500 NOK1,668.65500 THB
1000 NOK3,337.31000 THB
2000 NOK6,674.62000 THB
5000 NOK16,686.55000 THB
10000 NOK33,373.10000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krone Na Uy
1 THB0.29964 NOK
5 THB1.49821 NOK
10 THB2.99642 NOK
20 THB5.99284 NOK
50 THB14.98210 NOK
100 THB29.96420 NOK
250 THB74.91050 NOK
500 THB149.82100 NOK
1000 THB299.64200 NOK
2000 THB599.28400 NOK
5000 THB1,498.21000 NOK
10000 THB2,996.42000 NOK