20 Krone Na Uy sang Rupee Pakistan

Đổi tiền NOK sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nok
525,88 pkr

kr1,000 NOK = ₨26,29 PKR

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Pakistan
1 NOK26.29390 PKR
5 NOK131.46950 PKR
10 NOK262.93900 PKR
20 NOK525.87800 PKR
50 NOK1,314.69500 PKR
100 NOK2,629.39000 PKR
250 NOK6,573.47500 PKR
500 NOK13,146.95000 PKR
1000 NOK26,293.90000 PKR
2000 NOK52,587.80000 PKR
5000 NOK131,469.50000 PKR
10000 NOK262,939.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Krone Na Uy
1 PKR0.03803 NOK
5 PKR0.19016 NOK
10 PKR0.38032 NOK
20 PKR0.76063 NOK
50 PKR1.90159 NOK
100 PKR3.80317 NOK
250 PKR9.50793 NOK
500 PKR19.01585 NOK
1000 PKR38.03170 NOK
2000 PKR76.06340 NOK
5000 PKR190.15850 NOK
10000 PKR380.31700 NOK