Đổi tiền NOK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Krone Na Uy sang Rial Oman

100 nok
3,608 omr

kr1,000 NOK = ر.ع.0,03608 OMR

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Oman
1 NOK0.03608 OMR
5 NOK0.18041 OMR
10 NOK0.36082 OMR
20 NOK0.72163 OMR
50 NOK1.80408 OMR
100 NOK3.60815 OMR
250 NOK9.02038 OMR
500 NOK18.04075 OMR
1000 NOK36.08150 OMR
2000 NOK72.16300 OMR
5000 NOK180.40750 OMR
10000 NOK360.81500 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krone Na Uy
1 OMR27.71500 NOK
5 OMR138.57500 NOK
10 OMR277.15000 NOK
20 OMR554.30000 NOK
50 OMR1,385.75000 NOK
100 OMR2,771.50000 NOK
250 OMR6,928.75000 NOK
500 OMR13,857.50000 NOK
1000 OMR27,715.00000 NOK
2000 OMR55,430.00000 NOK
5000 OMR138,575.00000 NOK
10000 OMR277,150.00000 NOK