2.000 Krone Na Uy sang Đô-la Namibia

Đổi tiền NOK sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
3.383,90 nad

kr1,000 NOK = $1,692 NAD

Mid-market exchange rate at 03:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Namibia
1 NOK1.69195 NAD
5 NOK8.45975 NAD
10 NOK16.91950 NAD
20 NOK33.83900 NAD
50 NOK84.59750 NAD
100 NOK169.19500 NAD
250 NOK422.98750 NAD
500 NOK845.97500 NAD
1000 NOK1,691.95000 NAD
2000 NOK3,383.90000 NAD
5000 NOK8,459.75000 NAD
10000 NOK16,919.50000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krone Na Uy
1 NAD0.59104 NOK
5 NAD2.95518 NOK
10 NAD5.91036 NOK
20 NAD11.82072 NOK
50 NAD29.55180 NOK
100 NAD59.10360 NOK
250 NAD147.75900 NOK
500 NAD295.51800 NOK
1000 NAD591.03600 NOK
2000 NAD1,182.07200 NOK
5000 NAD2,955.18000 NOK
10000 NAD5,910.36000 NOK