5 Krone Na Uy sang Metical Mozambique

Đổi tiền NOK sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
30,22 mzn

kr1,000 NOK = MT6,044 MZN

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Metical Mozambique
1 NOK6.04360 MZN
5 NOK30.21800 MZN
10 NOK60.43600 MZN
20 NOK120.87200 MZN
50 NOK302.18000 MZN
100 NOK604.36000 MZN
250 NOK1,510.90000 MZN
500 NOK3,021.80000 MZN
1000 NOK6,043.60000 MZN
2000 NOK12,087.20000 MZN
5000 NOK30,218.00000 MZN
10000 NOK60,436.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krone Na Uy
1 MZN0.16546 NOK
5 MZN0.82732 NOK
10 MZN1.65464 NOK
20 MZN3.30928 NOK
50 MZN8.27320 NOK
100 MZN16.54640 NOK
250 MZN41.36600 NOK
500 MZN82.73200 NOK
1000 MZN165.46400 NOK
2000 MZN330.92800 NOK
5000 MZN827.32000 NOK
10000 MZN1,654.64000 NOK