500 Krone Na Uy sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NOK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
2.118,74 mur

kr1,000 NOK = ₨4,237 MUR

Mid-market exchange rate at 09:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Mauritia
1 NOK4.23748 MUR
5 NOK21.18740 MUR
10 NOK42.37480 MUR
20 NOK84.74960 MUR
50 NOK211.87400 MUR
100 NOK423.74800 MUR
250 NOK1,059.37000 MUR
500 NOK2,118.74000 MUR
1000 NOK4,237.48000 MUR
2000 NOK8,474.96000 MUR
5000 NOK21,187.40000 MUR
10000 NOK42,374.80000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Na Uy
1 MUR0.23599 NOK
5 MUR1.17995 NOK
10 MUR2.35989 NOK
20 MUR4.71978 NOK
50 MUR11.79945 NOK
100 MUR23.59890 NOK
250 MUR58.99725 NOK
500 MUR117.99450 NOK
1000 MUR235.98900 NOK
2000 MUR471.97800 NOK
5000 MUR1,179.94500 NOK
10000 MUR2,359.89000 NOK