10 Krone Na Uy sang Forint Hungary

Đổi tiền NOK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
329 huf

kr1,000 NOK = Ft32,89 HUF

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Forint Hungary
1 NOK32.88690 HUF
5 NOK164.43450 HUF
10 NOK328.86900 HUF
20 NOK657.73800 HUF
50 NOK1,644.34500 HUF
100 NOK3,288.69000 HUF
250 NOK8,221.72500 HUF
500 NOK16,443.45000 HUF
1000 NOK32,886.90000 HUF
2000 NOK65,773.80000 HUF
5000 NOK164,434.50000 HUF
10000 NOK328,869.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krone Na Uy
2000 HUF60.81440 NOK
5000 HUF152.03600 NOK
10000 HUF304.07200 NOK
15000 HUF456.10800 NOK
20000 HUF608.14400 NOK
30000 HUF912.21600 NOK
40000 HUF1,216.28800 NOK
50000 HUF1,520.36000 NOK
60000 HUF1,824.43200 NOK
100000 HUF3,040.72000 NOK
150000 HUF4,561.08000 NOK
200000 HUF6,081.44000 NOK