10 Krone Na Uy sang Đô-la Brunei

Đổi tiền NOK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
1,28 bnd

kr1,000 NOK = B$0,1279 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Brunei
1 NOK0.12786 BND
5 NOK0.63928 BND
10 NOK1.27855 BND
20 NOK2.55710 BND
50 NOK6.39275 BND
100 NOK12.78550 BND
250 NOK31.96375 BND
500 NOK63.92750 BND
1000 NOK127.85500 BND
2000 NOK255.71000 BND
5000 NOK639.27500 BND
10000 NOK1,278.55000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krone Na Uy
1 BND7.82134 NOK
5 BND39.10670 NOK
10 BND78.21340 NOK
20 BND156.42680 NOK
50 BND391.06700 NOK
100 BND782.13400 NOK
250 BND1,955.33500 NOK
500 BND3,910.67000 NOK
1000 BND7,821.34000 NOK
2000 BND15,642.68000 NOK
5000 BND39,106.70000 NOK
10000 BND78,213.40000 NOK