Đổi tiền MYR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Ringgit Malaysia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

10 myr
7,80 aed

RM1,000 MYR = د.إ0,7800 AED

Mid-market exchange rate at 07:19
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MYR0.78001 AED
5 MYR3.90003 AED
10 MYR7.80005 AED
20 MYR15.60010 AED
50 MYR39.00025 AED
100 MYR78.00050 AED
250 MYR195.00125 AED
500 MYR390.00250 AED
1000 MYR780.00500 AED
2000 MYR1,560.01000 AED
5000 MYR3,900.02500 AED
10000 MYR7,800.05000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ringgit Malaysia
1 AED1.28204 MYR
5 AED6.41020 MYR
10 AED12.82040 MYR
20 AED25.64080 MYR
50 AED64.10200 MYR
100 AED128.20400 MYR
250 AED320.51000 MYR
500 AED641.02000 MYR
1000 AED1,282.04000 MYR
2000 AED2,564.08000 MYR
5000 AED6,410.20000 MYR
10000 AED12,820.40000 MYR