10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ringgit Malaysia
Đổi tiền AED sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang MYR
1 AED = 1,22107 MYR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ringgit Malaysia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ringgit Malaysia | |
---|---|
1 AED | 1.22107 MYR |
5 AED | 6.10535 MYR |
10 AED | 12.21070 MYR |
20 AED | 24.42140 MYR |
50 AED | 61.05350 MYR |
100 AED | 122.10700 MYR |
250 AED | 305.26750 MYR |
500 AED | 610.53500 MYR |
1000 AED | 1,221.07000 MYR |
2000 AED | 2,442.14000 MYR |
5000 AED | 6,105.35000 MYR |
10000 AED | 12,210.70000 MYR |
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MYR | 0.81895 AED |
5 MYR | 4.09476 AED |
10 MYR | 8.18952 AED |
20 MYR | 16.37904 AED |
50 MYR | 40.94760 AED |
100 MYR | 81.89520 AED |
250 MYR | 204.73800 AED |
500 MYR | 409.47600 AED |
1000 MYR | 818.95200 AED |
2000 MYR | 1,637.90400 AED |
5000 MYR | 4,094.76000 AED |
10000 MYR | 8,189.52000 AED |