Đổi tiền AED sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ringgit Malaysia

50 aed
64,11 myr

د.إ1,000 AED = RM1,282 MYR

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Ringgit Malaysia
1 AED1.28223 MYR
5 AED6.41115 MYR
10 AED12.82230 MYR
20 AED25.64460 MYR
50 AED64.11150 MYR
100 AED128.22300 MYR
250 AED320.55750 MYR
500 AED641.11500 MYR
1000 AED1,282.23000 MYR
2000 AED2,564.46000 MYR
5000 AED6,411.15000 MYR
10000 AED12,822.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MYR0.77989 AED
5 MYR3.89946 AED
10 MYR7.79892 AED
20 MYR15.59784 AED
50 MYR38.99460 AED
100 MYR77.98920 AED
250 MYR194.97300 AED
500 MYR389.94600 AED
1000 MYR779.89200 AED
2000 MYR1,559.78400 AED
5000 MYR3,899.46000 AED
10000 MYR7,798.92000 AED