2.000 Rupee Mauritia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MUR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mur
280,13 dkk

₨1,000 MUR = kr0,1401 DKK

Mid-market exchange rate at 22:25

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Đan Mạch
1 MUR0.14006 DKK
5 MUR0.70032 DKK
10 MUR1.40064 DKK
20 MUR2.80128 DKK
50 MUR7.00320 DKK
100 MUR14.00640 DKK
250 MUR35.01600 DKK
500 MUR70.03200 DKK
1000 MUR140.06400 DKK
2000 MUR280.12800 DKK
5000 MUR700.32000 DKK
10000 MUR1,400.64000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Mauritia
1 DKK7.13961 MUR
5 DKK35.69805 MUR
10 DKK71.39610 MUR
20 DKK142.79220 MUR
50 DKK356.98050 MUR
100 DKK713.96100 MUR
250 DKK1,784.90250 MUR
500 DKK3,569.80500 MUR
1000 DKK7,139.61000 MUR
2000 DKK14,279.22000 MUR
5000 DKK35,698.05000 MUR
10000 DKK71,396.10000 MUR