100 Rupee Mauritia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MUR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
14,01 dkk

₨1,000 MUR = kr0,1401 DKK

Mid-market exchange rate at 22:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Đan Mạch
1 MUR0.14006 DKK
5 MUR0.70028 DKK
10 MUR1.40056 DKK
20 MUR2.80112 DKK
50 MUR7.00280 DKK
100 MUR14.00560 DKK
250 MUR35.01400 DKK
500 MUR70.02800 DKK
1000 MUR140.05600 DKK
2000 MUR280.11200 DKK
5000 MUR700.28000 DKK
10000 MUR1,400.56000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Mauritia
1 DKK7.13999 MUR
5 DKK35.69995 MUR
10 DKK71.39990 MUR
20 DKK142.79980 MUR
50 DKK356.99950 MUR
100 DKK713.99900 MUR
250 DKK1,784.99750 MUR
500 DKK3,569.99500 MUR
1000 DKK7,139.99000 MUR
2000 DKK14,279.98000 MUR
5000 DKK35,699.95000 MUR
10000 DKK71,399.90000 MUR