10 nghìn Rupee Mauritia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MUR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
1.469,15 dkk

₨1,000 MUR = kr0,1469 DKK

Mid-market exchange rate at 04:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Đan Mạch
1 MUR0.14692 DKK
5 MUR0.73458 DKK
10 MUR1.46915 DKK
20 MUR2.93830 DKK
50 MUR7.34575 DKK
100 MUR14.69150 DKK
250 MUR36.72875 DKK
500 MUR73.45750 DKK
1000 MUR146.91500 DKK
2000 MUR293.83000 DKK
5000 MUR734.57500 DKK
10000 MUR1,469.15000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Mauritia
1 DKK6.80667 MUR
5 DKK34.03335 MUR
10 DKK68.06670 MUR
20 DKK136.13340 MUR
50 DKK340.33350 MUR
100 DKK680.66700 MUR
250 DKK1,701.66750 MUR
500 DKK3,403.33500 MUR
1000 DKK6,806.67000 MUR
2000 DKK13,613.34000 MUR
5000 DKK34,033.35000 MUR
10000 DKK68,066.70000 MUR