Đổi tiền LRD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Đô-la Liberia sang Won Hàn Quốc

10 lrd
71 krw

L$1,000 LRD = ₩7,087 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Won Hàn Quốc
1 LRD7.08691 KRW
5 LRD35.43455 KRW
10 LRD70.86910 KRW
20 LRD141.73820 KRW
50 LRD354.34550 KRW
100 LRD708.69100 KRW
250 LRD1,771.72750 KRW
500 LRD3,543.45500 KRW
1000 LRD7,086.91000 KRW
2000 LRD14,173.82000 KRW
5000 LRD35,434.55000 KRW
10000 LRD70,869.10000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Liberia
1 KRW0.14111 LRD
5 KRW0.70553 LRD
10 KRW1.41105 LRD
20 KRW2.82210 LRD
50 KRW7.05525 LRD
100 KRW14.11050 LRD
250 KRW35.27625 LRD
500 KRW70.55250 LRD
1000 KRW141.10500 LRD
2000 KRW282.21000 LRD
5000 KRW705.52500 LRD
10000 KRW1,411.05000 LRD
20000 KRW2,822.10000 LRD
30000 KRW4,233.15000 LRD
40000 KRW5,644.20000 LRD
50000 KRW7,055.25000 LRD