Đổi tiền LRD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Liberia sang Đô-la Canada

1.000 lrd
7,01 cad

L$1,000 LRD = C$0,007010 CAD

Mid-market exchange rate at 06:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Canada
1 LRD0.00701 CAD
5 LRD0.03505 CAD
10 LRD0.07010 CAD
20 LRD0.14020 CAD
50 LRD0.35049 CAD
100 LRD0.70098 CAD
250 LRD1.75245 CAD
500 LRD3.50490 CAD
1000 LRD7.00980 CAD
2000 LRD14.01960 CAD
5000 LRD35.04900 CAD
10000 LRD70.09800 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Liberia
1 CAD142.65700 LRD
5 CAD713.28500 LRD
10 CAD1,426.57000 LRD
20 CAD2,853.14000 LRD
50 CAD7,132.85000 LRD
100 CAD14,265.70000 LRD
250 CAD35,664.25000 LRD
500 CAD71,328.50000 LRD
1000 CAD142,657.00000 LRD
2000 CAD285,314.00000 LRD
5000 CAD713,285.00000 LRD
10000 CAD1,426,570.00000 LRD