Won Hàn Quốc sang Lev Bungari

Đổi tiền KRW sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
1,31 bgn

₩1,000 KRW = лв0,001313 BGN

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lev Bungari
1 KRW0.00131 BGN
5 KRW0.00657 BGN
10 KRW0.01313 BGN
20 KRW0.02627 BGN
50 KRW0.06567 BGN
100 KRW0.13135 BGN
250 KRW0.32837 BGN
500 KRW0.65674 BGN
1000 KRW1.31348 BGN
2000 KRW2.62696 BGN
5000 KRW6.56740 BGN
10000 KRW13.13480 BGN
20000 KRW26.26960 BGN
30000 KRW39.40440 BGN
40000 KRW52.53920 BGN
50000 KRW65.67400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Won Hàn Quốc
1 BGN761.33900 KRW
5 BGN3,806.69500 KRW
10 BGN7,613.39000 KRW
20 BGN15,226.78000 KRW
50 BGN38,066.95000 KRW
100 BGN76,133.90000 KRW
250 BGN190,334.75000 KRW
500 BGN380,669.50000 KRW
1000 BGN761,339.00000 KRW
2000 BGN1,522,678.00000 KRW
5000 BGN3,806,695.00000 KRW
10000 BGN7,613,390.00000 KRW