Won Hàn Quốc sang Lev Bungari
Đổi tiền KRW sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lev Bungari
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lev Bungari | |
---|---|
1 KRW | 0.00131 BGN |
5 KRW | 0.00657 BGN |
10 KRW | 0.01313 BGN |
20 KRW | 0.02627 BGN |
50 KRW | 0.06567 BGN |
100 KRW | 0.13135 BGN |
250 KRW | 0.32837 BGN |
500 KRW | 0.65674 BGN |
1000 KRW | 1.31348 BGN |
2000 KRW | 2.62696 BGN |
5000 KRW | 6.56740 BGN |
10000 KRW | 13.13480 BGN |
20000 KRW | 26.26960 BGN |
30000 KRW | 39.40440 BGN |
40000 KRW | 52.53920 BGN |
50000 KRW | 65.67400 BGN |
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 BGN | 761.33900 KRW |
5 BGN | 3,806.69500 KRW |
10 BGN | 7,613.39000 KRW |
20 BGN | 15,226.78000 KRW |
50 BGN | 38,066.95000 KRW |
100 BGN | 76,133.90000 KRW |
250 BGN | 190,334.75000 KRW |
500 BGN | 380,669.50000 KRW |
1000 BGN | 761,339.00000 KRW |
2000 BGN | 1,522,678.00000 KRW |
5000 BGN | 3,806,695.00000 KRW |
10000 BGN | 7,613,390.00000 KRW |