Đổi tiền IMP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Bảng Đảo Man sang Rupee Ấn Độ

250 imp
26.729 inr

£1,000 IMP = ₹106,9 INR

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Ấn Độ
1 IMP106.91600 INR
5 IMP534.58000 INR
10 IMP1,069.16000 INR
20 IMP2,138.32000 INR
50 IMP5,345.80000 INR
100 IMP10,691.60000 INR
250 IMP26,729.00000 INR
500 IMP53,458.00000 INR
1000 IMP106,916.00000 INR
2000 IMP213,832.00000 INR
5000 IMP534,580.00000 INR
10000 IMP1,069,160.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Đảo Man
1 INR0.00935 IMP
5 INR0.04677 IMP
10 INR0.09353 IMP
20 INR0.18706 IMP
50 INR0.46766 IMP
100 INR0.93531 IMP
250 INR2.33828 IMP
300 INR2.80594 IMP
500 INR4.67657 IMP
600 INR5.61188 IMP
1000 INR9.35313 IMP
2000 INR18.70626 IMP
5000 INR46.76565 IMP
10000 INR93.53130 IMP
25000 INR233.82825 IMP
50000 INR467.65650 IMP
100000 INR935.31300 IMP
1000000 INR9,353.13000 IMP
1000000000 INR9,353,130.00000 IMP