Đổi tiền INR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rupee Ấn Độ sang Bảng Đảo Man

20 inr
0,19 imp

₹1,000 INR = £0,009353 IMP

Mid-market exchange rate at 22:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Đảo Man
1 INR0.00935 IMP
5 INR0.04677 IMP
10 INR0.09353 IMP
20 INR0.18706 IMP
50 INR0.46766 IMP
100 INR0.93532 IMP
250 INR2.33829 IMP
300 INR2.80595 IMP
500 INR4.67658 IMP
600 INR5.61190 IMP
1000 INR9.35317 IMP
2000 INR18.70634 IMP
5000 INR46.76585 IMP
10000 INR93.53170 IMP
25000 INR233.82925 IMP
50000 INR467.65850 IMP
100000 INR935.31700 IMP
1000000 INR9,353.17000 IMP
1000000000 INR9,353,170.00000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Ấn Độ
1 IMP106.91600 INR
5 IMP534.58000 INR
10 IMP1,069.16000 INR
20 IMP2,138.32000 INR
50 IMP5,345.80000 INR
100 IMP10,691.60000 INR
250 IMP26,729.00000 INR
500 IMP53,458.00000 INR
1000 IMP106,916.00000 INR
2000 IMP213,832.00000 INR
5000 IMP534,580.00000 INR
10000 IMP1,069,160.00000 INR