Đổi tiền IMP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Đảo Man sang Đô-la Úc

1.000 imp
1.895,12 aud

£1,000 IMP = A$1,895 AUD

Mid-market exchange rate at 03:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Úc
1 IMP1.89512 AUD
5 IMP9.47560 AUD
10 IMP18.95120 AUD
20 IMP37.90240 AUD
50 IMP94.75600 AUD
100 IMP189.51200 AUD
250 IMP473.78000 AUD
500 IMP947.56000 AUD
1000 IMP1,895.12000 AUD
2000 IMP3,790.24000 AUD
5000 IMP9,475.60000 AUD
10000 IMP18,951.20000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Đảo Man
1 AUD0.52767 IMP
5 AUD2.63835 IMP
10 AUD5.27670 IMP
20 AUD10.55340 IMP
50 AUD26.38350 IMP
100 AUD52.76700 IMP
250 AUD131.91750 IMP
500 AUD263.83500 IMP
1000 AUD527.67000 IMP
2000 AUD1,055.34000 IMP
5000 AUD2,638.35000 IMP
10000 AUD5,276.70000 IMP