1 Lempira Honduras sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền HNL sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
0,29 cny

L1,000 HNL = ¥0,2934 CNY

Mid-market exchange rate at 17:22

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Chinese Yuan RMB
1 HNL0.29339 CNY
5 HNL1.46697 CNY
10 HNL2.93393 CNY
20 HNL5.86786 CNY
50 HNL14.66965 CNY
100 HNL29.33930 CNY
250 HNL73.34825 CNY
500 HNL146.69650 CNY
1000 HNL293.39300 CNY
2000 HNL586.78600 CNY
5000 HNL1,466.96500 CNY
10000 HNL2,933.93000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lempira Honduras
1 CNY3.40839 HNL
5 CNY17.04195 HNL
10 CNY34.08390 HNL
20 CNY68.16780 HNL
50 CNY170.41950 HNL
100 CNY340.83900 HNL
250 CNY852.09750 HNL
500 CNY1,704.19500 HNL
1000 CNY3,408.39000 HNL
2000 CNY6,816.78000 HNL
5000 CNY17,041.95000 HNL
10000 CNY34,083.90000 HNL