2.000 Cedi Ghana sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GHS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
984,64 cny

GH¢1,000 GHS = ¥0,4923 CNY

Mid-market exchange rate at 11:55

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Chinese Yuan RMB
1 GHS0.49232 CNY
5 GHS2.46161 CNY
10 GHS4.92321 CNY
20 GHS9.84642 CNY
50 GHS24.61605 CNY
100 GHS49.23210 CNY
250 GHS123.08025 CNY
500 GHS246.16050 CNY
1000 GHS492.32100 CNY
2000 GHS984.64200 CNY
5000 GHS2,461.60500 CNY
10000 GHS4,923.21000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Cedi Ghana
1 CNY2.03120 GHS
5 CNY10.15600 GHS
10 CNY20.31200 GHS
20 CNY40.62400 GHS
50 CNY101.56000 GHS
100 CNY203.12000 GHS
250 CNY507.80000 GHS
500 CNY1,015.60000 GHS
1000 CNY2,031.20000 GHS
2000 CNY4,062.40000 GHS
5000 CNY10,156.00000 GHS
10000 CNY20,312.00000 GHS