10 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Cedi Ghana

Đổi tiền CNY sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cny
20,32 ghs

¥1,000 CNY = GH¢2,032 GHS

Mid-market exchange rate at 23:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Cedi Ghana
1 CNY2.03196 GHS
5 CNY10.15980 GHS
10 CNY20.31960 GHS
20 CNY40.63920 GHS
50 CNY101.59800 GHS
100 CNY203.19600 GHS
250 CNY507.99000 GHS
500 CNY1,015.98000 GHS
1000 CNY2,031.96000 GHS
2000 CNY4,063.92000 GHS
5000 CNY10,159.80000 GHS
10000 CNY20,319.60000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Chinese Yuan RMB
1 GHS0.49214 CNY
5 GHS2.46068 CNY
10 GHS4.92135 CNY
20 GHS9.84270 CNY
50 GHS24.60675 CNY
100 GHS49.21350 CNY
250 GHS123.03375 CNY
500 GHS246.06750 CNY
1000 GHS492.13500 CNY
2000 GHS984.27000 CNY
5000 GHS2,460.67500 CNY
10000 GHS4,921.35000 CNY