1 nghìn Cedi Ghana sang Lev Bungari

Đổi tiền GHS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 ghs
123.67 bgn

GH¢1.000 GHS = лв0.1237 BGN

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lev Bungari
1 GHS0.12367 BGN
5 GHS0.61833 BGN
10 GHS1.23666 BGN
20 GHS2.47332 BGN
50 GHS6.18330 BGN
100 GHS12.36660 BGN
250 GHS30.91650 BGN
500 GHS61.83300 BGN
1000 GHS123.66600 BGN
2000 GHS247.33200 BGN
5000 GHS618.33000 BGN
10000 GHS1236.66000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Cedi Ghana
1 BGN8.08633 GHS
5 BGN40.43165 GHS
10 BGN80.86330 GHS
20 BGN161.72660 GHS
50 BGN404.31650 GHS
100 BGN808.63300 GHS
250 BGN2021.58250 GHS
500 BGN4043.16500 GHS
1000 BGN8086.33000 GHS
2000 BGN16172.66000 GHS
5000 BGN40431.65000 GHS
10000 BGN80863.30000 GHS