10 Cedi Ghana sang Lev Bungari

Đổi tiền GHS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
1,23 bgn

GH¢1,000 GHS = лв0,1232 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lev Bungari
1 GHS0.12318 BGN
5 GHS0.61591 BGN
10 GHS1.23181 BGN
20 GHS2.46362 BGN
50 GHS6.15905 BGN
100 GHS12.31810 BGN
250 GHS30.79525 BGN
500 GHS61.59050 BGN
1000 GHS123.18100 BGN
2000 GHS246.36200 BGN
5000 GHS615.90500 BGN
10000 GHS1,231.81000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Cedi Ghana
1 BGN8.11814 GHS
5 BGN40.59070 GHS
10 BGN81.18140 GHS
20 BGN162.36280 GHS
50 BGN405.90700 GHS
100 BGN811.81400 GHS
250 BGN2,029.53500 GHS
500 BGN4,059.07000 GHS
1000 BGN8,118.14000 GHS
2000 BGN16,236.28000 GHS
5000 BGN40,590.70000 GHS
10000 BGN81,181.40000 GHS