10 nghìn Lev Bungari sang Cedi Ghana

Đổi tiền BGN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
80.892,30 ghs

лв1,000 BGN = GH¢8,089 GHS

Mid-market exchange rate at 11:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Cedi Ghana
1 BGN8.08923 GHS
5 BGN40.44615 GHS
10 BGN80.89230 GHS
20 BGN161.78460 GHS
50 BGN404.46150 GHS
100 BGN808.92300 GHS
250 BGN2,022.30750 GHS
500 BGN4,044.61500 GHS
1000 BGN8,089.23000 GHS
2000 BGN16,178.46000 GHS
5000 BGN40,446.15000 GHS
10000 BGN80,892.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lev Bungari
1 GHS0.12362 BGN
5 GHS0.61811 BGN
10 GHS1.23621 BGN
20 GHS2.47242 BGN
50 GHS6.18105 BGN
100 GHS12.36210 BGN
250 GHS30.90525 BGN
500 GHS61.81050 BGN
1000 GHS123.62100 BGN
2000 GHS247.24200 BGN
5000 GHS618.10500 BGN
10000 GHS1,236.21000 BGN