10 nghìn Dinar Algerie sang Lev Bungari

Đổi tiền DZD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dzd
134,26 bgn

دج1,000 DZD = лв0,01343 BGN

Mid-market exchange rate at 00:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Lev Bungari
1 DZD0.01343 BGN
5 DZD0.06713 BGN
10 DZD0.13426 BGN
20 DZD0.26852 BGN
50 DZD0.67130 BGN
100 DZD1.34260 BGN
250 DZD3.35650 BGN
500 DZD6.71300 BGN
1000 DZD13.42600 BGN
2000 DZD26.85200 BGN
5000 DZD67.13000 BGN
10000 DZD134.26000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Algerie
1 BGN74.48250 DZD
5 BGN372.41250 DZD
10 BGN744.82500 DZD
20 BGN1,489.65000 DZD
50 BGN3,724.12500 DZD
100 BGN7,448.25000 DZD
250 BGN18,620.62500 DZD
500 BGN37,241.25000 DZD
1000 BGN74,482.50000 DZD
2000 BGN148,965.00000 DZD
5000 BGN372,412.50000 DZD
10000 BGN744,825.00000 DZD