10 Dinar Algerie sang Lev Bungari

Đổi tiền DZD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dzd
0,13 bgn

دج1,000 DZD = лв0,01345 BGN

Mid-market exchange rate at 23:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Lev Bungari
1 DZD0.01345 BGN
5 DZD0.06725 BGN
10 DZD0.13449 BGN
20 DZD0.26898 BGN
50 DZD0.67246 BGN
100 DZD1.34492 BGN
250 DZD3.36230 BGN
500 DZD6.72460 BGN
1000 DZD13.44920 BGN
2000 DZD26.89840 BGN
5000 DZD67.24600 BGN
10000 DZD134.49200 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Algerie
1 BGN74.35400 DZD
5 BGN371.77000 DZD
10 BGN743.54000 DZD
20 BGN1,487.08000 DZD
50 BGN3,717.70000 DZD
100 BGN7,435.40000 DZD
250 BGN18,588.50000 DZD
500 BGN37,177.00000 DZD
1000 BGN74,354.00000 DZD
2000 BGN148,708.00000 DZD
5000 BGN371,770.00000 DZD
10000 BGN743,540.00000 DZD