1 nghìn Krone Đan Mạch sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền DKK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
534,45 aed

kr1,000 DKK = د.إ0,5344 AED

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 DKK0.53445 AED
5 DKK2.67224 AED
10 DKK5.34447 AED
20 DKK10.68894 AED
50 DKK26.72235 AED
100 DKK53.44470 AED
250 DKK133.61175 AED
500 DKK267.22350 AED
1000 DKK534.44700 AED
2000 DKK1,068.89400 AED
5000 DKK2,672.23500 AED
10000 DKK5,344.47000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Đan Mạch
1 AED1.87109 DKK
5 AED9.35545 DKK
10 AED18.71090 DKK
20 AED37.42180 DKK
50 AED93.55450 DKK
100 AED187.10900 DKK
250 AED467.77250 DKK
500 AED935.54500 DKK
1000 AED1,871.09000 DKK
2000 AED3,742.18000 DKK
5000 AED9,355.45000 DKK
10000 AED18,710.90000 DKK