1 Krone Đan Mạch sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền DKK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi DKK sang AED
1 DKK = 0,53363 AED
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krone Đan Mạch
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 DKK | 0.53363 AED |
5 DKK | 2.66814 AED |
10 DKK | 5.33627 AED |
20 DKK | 10.67254 AED |
50 DKK | 26.68135 AED |
100 DKK | 53.36270 AED |
250 DKK | 133.40675 AED |
500 DKK | 266.81350 AED |
1,000 DKK | 533.62700 AED |
2,000 DKK | 1,067.25400 AED |
5,000 DKK | 2,668.13500 AED |
10,000 DKK | 5,336.27000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Đan Mạch | |
---|---|
1 AED | 1.87397 DKK |
5 AED | 9.36985 DKK |
10 AED | 18.73970 DKK |
20 AED | 37.47940 DKK |
50 AED | 93.69850 DKK |
100 AED | 187.39700 DKK |
250 AED | 468.49250 DKK |
500 AED | 936.98500 DKK |
1,000 AED | 1,873.97000 DKK |
2,000 AED | 3,747.94000 DKK |
5,000 AED | 9,369.85000 DKK |
10,000 AED | 18,739.70000 DKK |