100 Koruna Czech sang Rand Nam Phi

Đổi tiền CZK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
77,80 zar

Kč1,000 CZK = R0,7780 ZAR

Mid-market exchange rate at 09:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rand Nam Phi
1 CZK0.77800 ZAR
5 CZK3.88998 ZAR
10 CZK7.77996 ZAR
20 CZK15.55992 ZAR
50 CZK38.89980 ZAR
100 CZK77.79960 ZAR
250 CZK194.49900 ZAR
500 CZK388.99800 ZAR
1000 CZK777.99600 ZAR
2000 CZK1,555.99200 ZAR
5000 CZK3,889.98000 ZAR
10000 CZK7,779.96000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Koruna Cộng hòa Séc
1 ZAR1.28535 CZK
5 ZAR6.42675 CZK
10 ZAR12.85350 CZK
20 ZAR25.70700 CZK
50 ZAR64.26750 CZK
100 ZAR128.53500 CZK
250 ZAR321.33750 CZK
500 ZAR642.67500 CZK
1000 ZAR1,285.35000 CZK
2000 ZAR2,570.70000 CZK
5000 ZAR6,426.75000 CZK
10000 ZAR12,853.50000 CZK