10 Koruna Czech sang Rand Nam Phi

Đổi tiền CZK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
7,77 zar

Kč1,000 CZK = R0,7773 ZAR

Mid-market exchange rate at 10:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rand Nam Phi
1 CZK0.77728 ZAR
5 CZK3.88641 ZAR
10 CZK7.77281 ZAR
20 CZK15.54562 ZAR
50 CZK38.86405 ZAR
100 CZK77.72810 ZAR
250 CZK194.32025 ZAR
500 CZK388.64050 ZAR
1000 CZK777.28100 ZAR
2000 CZK1,554.56200 ZAR
5000 CZK3,886.40500 ZAR
10000 CZK7,772.81000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Koruna Cộng hòa Séc
1 ZAR1.28654 CZK
5 ZAR6.43270 CZK
10 ZAR12.86540 CZK
20 ZAR25.73080 CZK
50 ZAR64.32700 CZK
100 ZAR128.65400 CZK
250 ZAR321.63500 CZK
500 ZAR643.27000 CZK
1000 ZAR1,286.54000 CZK
2000 ZAR2,573.08000 CZK
5000 ZAR6,432.70000 CZK
10000 ZAR12,865.40000 CZK