10 Koruna Czech sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền CZK sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
129,85 lkr

Kč1,000 CZK = Sr12,98 LKR

Mid-market exchange rate at 01:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Sri Lanka
1 CZK12.98470 LKR
5 CZK64.92350 LKR
10 CZK129.84700 LKR
20 CZK259.69400 LKR
50 CZK649.23500 LKR
100 CZK1,298.47000 LKR
250 CZK3,246.17500 LKR
500 CZK6,492.35000 LKR
1000 CZK12,984.70000 LKR
2000 CZK25,969.40000 LKR
5000 CZK64,923.50000 LKR
10000 CZK129,847.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Koruna Cộng hòa Séc
1 LKR0.07701 CZK
5 LKR0.38507 CZK
10 LKR0.77014 CZK
20 LKR1.54027 CZK
50 LKR3.85068 CZK
100 LKR7.70136 CZK
250 LKR19.25340 CZK
500 LKR38.50680 CZK
1000 LKR77.01360 CZK
2000 LKR154.02720 CZK
5000 LKR385.06800 CZK
10000 LKR770.13600 CZK