1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Koruna Czech

Đổi tiền LKR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
77,26 czk

Sr1,000 LKR = Kč0,07726 CZK

Mid-market exchange rate at 21:33

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Koruna Cộng hòa Séc
1 LKR0.07726 CZK
5 LKR0.38631 CZK
10 LKR0.77261 CZK
20 LKR1.54522 CZK
50 LKR3.86306 CZK
100 LKR7.72612 CZK
250 LKR19.31530 CZK
500 LKR38.63060 CZK
1000 LKR77.26120 CZK
2000 LKR154.52240 CZK
5000 LKR386.30600 CZK
10000 LKR772.61200 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Sri Lanka
1 CZK12.94310 LKR
5 CZK64.71550 LKR
10 CZK129.43100 LKR
20 CZK258.86200 LKR
50 CZK647.15500 LKR
100 CZK1,294.31000 LKR
250 CZK3,235.77500 LKR
500 CZK6,471.55000 LKR
1000 CZK12,943.10000 LKR
2000 CZK25,886.20000 LKR
5000 CZK64,715.50000 LKR
10000 CZK129,431.00000 LKR