100 Peso Colombia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền COP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
2,07 inr

$1,000 COP = ₹0,02074 INR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Ấn Độ
1 COP0.02074 INR
5 COP0.10368 INR
10 COP0.20736 INR
20 COP0.41471 INR
50 COP1.03679 INR
100 COP2.07357 INR
250 COP5.18392 INR
500 COP10.36785 INR
1000 COP20.73570 INR
2000 COP41.47140 INR
5000 COP103.67850 INR
10000 COP207.35700 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Colombia
1 INR48.22610 COP
5 INR241.13050 COP
10 INR482.26100 COP
20 INR964.52200 COP
50 INR2,411.30500 COP
100 INR4,822.61000 COP
250 INR12,056.52500 COP
300 INR14,467.83000 COP
500 INR24,113.05000 COP
600 INR28,935.66000 COP
1000 INR48,226.10000 COP
2000 INR96,452.20000 COP
5000 INR241,130.50000 COP
10000 INR482,261.00000 COP
25000 INR1,205,652.50000 COP
50000 INR2,411,305.00000 COP
100000 INR4,822,610.00000 COP
1000000 INR48,226,100.00000 COP
1000000000 INR48,226,100,000.00000 COP