10 Rupee Ấn Độ sang Peso Colombia

Đổi tiền INR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
482,63 cop

₹1,000 INR = $48,26 COP

Mid-market exchange rate at 08:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Colombia
1 INR48.26310 COP
5 INR241.31550 COP
10 INR482.63100 COP
20 INR965.26200 COP
50 INR2,413.15500 COP
100 INR4,826.31000 COP
250 INR12,065.77500 COP
300 INR14,478.93000 COP
500 INR24,131.55000 COP
600 INR28,957.86000 COP
1000 INR48,263.10000 COP
2000 INR96,526.20000 COP
5000 INR241,315.50000 COP
10000 INR482,631.00000 COP
25000 INR1,206,577.50000 COP
50000 INR2,413,155.00000 COP
100000 INR4,826,310.00000 COP
1000000 INR48,263,100.00000 COP
1000000000 INR48,263,100,000.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Ấn Độ
1 COP0.02072 INR
5 COP0.10360 INR
10 COP0.20720 INR
20 COP0.41440 INR
50 COP1.03599 INR
100 COP2.07198 INR
250 COP5.17995 INR
500 COP10.35990 INR
1000 COP20.71980 INR
2000 COP41.43960 INR
5000 COP103.59900 INR
10000 COP207.19800 INR