10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền CHF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
88.955,20 hkd

SFr.1,000 CHF = $8,896 HKD

Mid-market exchange rate at 13:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Hồng Kông
1 CHF8.89552 HKD
5 CHF44.47760 HKD
10 CHF88.95520 HKD
20 CHF177.91040 HKD
50 CHF444.77600 HKD
100 CHF889.55200 HKD
250 CHF2,223.88000 HKD
500 CHF4,447.76000 HKD
1000 CHF8,895.52000 HKD
2000 CHF17,791.04000 HKD
5000 CHF44,477.60000 HKD
10000 CHF88,955.20000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Thụy Sĩ
100 HKD11.24160 CHF
200 HKD22.48320 CHF
300 HKD33.72480 CHF
500 HKD56.20800 CHF
1000 HKD112.41600 CHF
2000 HKD224.83200 CHF
2500 HKD281.04000 CHF
3000 HKD337.24800 CHF
4000 HKD449.66400 CHF
5000 HKD562.08000 CHF
10000 HKD1,124.16000 CHF
20000 HKD2,248.32000 CHF