4.000 Đô-la Hồng Kông sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HKD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
450,66 chf

$1,000 HKD = SFr.0,1127 CHF

Mid-market exchange rate at 11:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Thụy Sĩ
100 HKD11.26640 CHF
200 HKD22.53280 CHF
300 HKD33.79920 CHF
500 HKD56.33200 CHF
1000 HKD112.66400 CHF
2000 HKD225.32800 CHF
2500 HKD281.66000 CHF
3000 HKD337.99200 CHF
4000 HKD450.65600 CHF
5000 HKD563.32000 CHF
10000 HKD1,126.64000 CHF
20000 HKD2,253.28000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Hồng Kông
1 CHF8.87599 HKD
5 CHF44.37995 HKD
10 CHF88.75990 HKD
20 CHF177.51980 HKD
50 CHF443.79950 HKD
100 CHF887.59900 HKD
250 CHF2,218.99750 HKD
500 CHF4,437.99500 HKD
1000 CHF8,875.99000 HKD
2000 CHF17,751.98000 HKD
5000 CHF44,379.95000 HKD
10000 CHF88,759.90000 HKD